Đang truy cập :
5
•Máy chủ tìm kiếm : 1
•Khách viếng thăm : 4
Hôm nay :
162
Tháng hiện tại
: 162
Tổng lượt truy cập : 792090
TRƯỜNG THPT LÊ TRỰC | DANH SÁCH HỌC SINH | ||||||
THI HỌC KỲ I - KHỐI 12 | Phòng 1 | ||||||
Khóa ngày: 26-12-2016 | |||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 001 | Lê Thành | An | Nam | 10/9/1999 | 12A7 | |
2 | 002 | Bùi Thị Tuyết | Anh | Nữ | 13/08/1999 | 12A1 | |
3 | 003 | Lê Thị Lan | Anh | Nữ | 26/09/1999 | 12A3 | |
4 | 004 | Nguyễn Thị | Anh | Nữ | 03/03/1999 | 12A3 | |
5 | 005 | Nguyễn Tiến | Anh | Nam | 25/09/1999 | 12A6 | |
6 | 006 | Phạm Thị Vân | Anh | Nữ | 13/06/1999 | 12A9 | |
7 | 007 | Nguyễn Ngọc | Ánh | Nữ | 08/02/1999 | 12A10 | |
8 | 008 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 27/03/1999 | 12A5 | |
9 | 009 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 12/12/1999 | 12A9 | |
10 | 010 | Trần Viết | Ân | Nam | 24/09/1999 | 12A9 | |
11 | 011 | Phạm Quốc | Bảo | Nam | 28/06/1999 | 12A2 | |
12 | 012 | Phạm Quốc | Bảo | Nam | 11/08/1999 | 12A9 | |
13 | 013 | Phạm Vũ | Bảo | Nam | 07/04/1999 | 12A9 | |
14 | 014 | Trần Bá | Bảo | Nam | 03/02/1999 | 12A2 | |
15 | 015 | Hoàng Thị Thu | Bảy | Nữ | 15/02/1999 | 12A4 | |
16 | 016 | Cao Trọng | Bách | Nam | 03/09/1999 | 12A8 | |
17 | 017 | Hồ Thị | Bình | Nữ | 12/10/1999 | 12A7 | |
18 | 018 | Nguyễn Thanh | Chiến | Nam | 18/10/1999 | 12A2 | |
19 | 019 | Trần Đức | Chí | Nam | 30/11/1999 | 12A9 | |
20 | 020 | Trần Ngọc | Chung | Nam | 15/10/1999 | 12A4 | |
21 | 021 | Lê Chí | Công | Nam | 14/12/1999 | 12A9 | |
22 | 022 | Nguyễn Văn | Công | Nam | 20/02/1999 | 12A6 | |
23 | 023 | Hoàng Thị | Cúc | Nữ | 10/01/1999 | 12A2 | |
24 | 024 | Lê Hữu | Cường | Nam | 08/06/1999 | 12A7 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | |||||||
Ngày 21 tháng 12 Năm 2016 | |||||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||
(Đã ký) | |||||||
TRƯỜNG THPT LÊ TRỰC | DANH SÁCH HỌC SINH | ||||||
THI HỌC KỲ I - KHỐI 12 | Phòng 2 | ||||||
Khóa ngày: 26-12-2016 | |||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 025 | Lương Kiên | Cường | Nam | 02/11/1999 | 12A2 | |
2 | 026 | Hoàng Thị | Dung | Nữ | 21/08/1999 | 12A8 | |
3 | 027 | Hồ Thị Kim | Dung | Nữ | 10/04/1999 | 12A10 | |
4 | 028 | Nguyễn Khắc | Duy | Nam | 19/02/1999 | 12A1 | |
5 | 029 | Cao Thị | Duyên | Nữ | 15/10/1999 | 12A3 | |
6 | 030 | Nguyễn Thị Hồng | Duyên | Nữ | 24/12/1999 | 12A5 | |
7 | 031 | Mai Tiến | Dũng | Nam | 03/10/1999 | 12A5 | |
8 | 032 | Ngô Tuấn | Dũng | Nam | 16/09/1999 | 12A10 | |
9 | 033 | Nguyễn Thanh | Dũng | Nam | 04/10/1999 | 12A9 | |
10 | 034 | Trần Tiến | Dũng | Nam | 12A10 | ||
11 | 035 | Trần Thị Tuyết | Dương | Nữ | 14/01/1999 | 12A5 | |
12 | 036 | Nguyễn Quang | Dự | Nam | 01/03/1998 | 12A7 | |
13 | 037 | Nguyễn Thị | Đào | Nữ | 15/02/1999 | 12A10 | |
14 | 038 | Lê Quang | Đạo | Nam | 30/08/1999 | 12A6 | |
15 | 039 | Hồ Thành | Đạt | Nam | 20/08/1999 | 12A5 | |
16 | 040 | Lê Bá | Đạt | Nam | 12/05/1999 | 12A7 | |
17 | 041 | Nguyễn Tiến | Đạt | Nam | 17/05/1999 | 12A7 | |
18 | 042 | Trương Thành | Đạt | Nữ | 01/01/1999 | 12A8 | |
19 | 043 | Nguyễn Phương | Đông | Nam | 26/03/1999 | 12A3 | |
20 | 044 | Trần Anh | Đông | Nam | 18/09/1999 | 12A9 | |
21 | 045 | Nguyễn Thái | Đương | Nam | 08/10/1999 | 12A6 | |
22 | 046 | Nguyễn Minh | Đức | Nam | 08/02/1999 | 12A6 | |
23 | 047 | Phạm Huỳnh | Đức | Nam | 16/02/1999 | 12A6 | |
24 | 048 | Trần Anh | Đức | Nam | 12/03/1999 | 12A4 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | |||||||
Ngày 21 tháng 12 Năm 2016 | |||||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||
(Đã ký) | |||||||
TRƯỜNG THPT LÊ TRỰC | DANH SÁCH HỌC SINH | ||||||
THI HỌC KỲ I - KHỐI 12 | Phòng 3 | ||||||
Khóa ngày: 26-12-2016 | |||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 049 | Trần Văn | Đức | Nam | 22/09/1999 | 12A7 | |
2 | 050 | Hồ Thị | Gái | Nữ | 26/01/1999 | 12A5 | |
3 | 051 | Hoàng Thị Linh | Giang | Nữ | 26/07/1998 | 12A9 | |
4 | 052 | Nguyễn Thị Hương | Giang | Nữ | 26/10/1999 | 12A6 | |
5 | 053 | Cao Thị Mỹ | Hà | Nữ | 05/10/1999 | 12A4 | |
6 | 054 | Hoàng Thị | Hà | Nữ | 02/06/1998 | 12A10 | |
7 | 055 | Nguyễn Thị | Hà | Nữ | 08/08/1998 | 12A3 | |
8 | 056 | Nguyễn Thị | Hà | Nữ | 22/08/1999 | 12A3 | |
9 | 057 | Nguyễn Thị Minh | Hà | Nữ | 04/02/1999 | 12A10 | |
10 | 058 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 26/07/1999 | 12A1 | |
11 | 059 | Phan Quang | Hà | Nam | 11/04/1999 | 12A2 | |
12 | 060 | Phạm Thị | Hà | Nữ | 01/10/1999 | 12A9 | |
13 | 061 | Trần Hồng | Hà | Nam | 08/07/1999 | 12A2 | |
14 | 062 | Trần Thị | Hà | Nữ | 27/11/1999 | 12A7 | |
15 | 063 | Trần Thị | Hà | Nữ | 03/01/1999 | 12A8 | |
16 | 064 | Trần Thị Hải | Hà | Nữ | 16/12/1999 | 12A4 | |
17 | 065 | Trần Thị Thu | Hà | Nữ | 04/09/1999 | 12A6 | |
18 | 066 | Trương Thị | Hà | Nữ | 02/09/1999 | 12A7 | |
19 | 067 | Trần Thanh | Hải | Nam | 11/12/1999 | 12A3 | |
20 | 068 | Trần Thanh | Hải | Nam | 04/01/1999 | 12A8 | |
21 | 069 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 27/06/1999 | 12A1 | |
22 | 070 | Trần Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 15/05/1999 | 12A8 | |
23 | 071 | Nguyễn Văn | Hạp | Nam | 05/06/1999 | 12A8 | |
24 | 072 | Cao Thị Thu | Hằng | Nữ | 15/10/1999 | 12A3 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | |||||||
Ngày 21 tháng 12 Năm 2016 | |||||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||
(Đã ký) | |||||||
TRƯỜNG THPT LÊ TRỰC | DANH SÁCH HỌC SINH | ||||||
THI HỌC KỲ I - KHỐI 12 | Phòng 4 | ||||||
Khóa ngày: 26-12-2016 | |||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 073 | Hoàng Thị | Hằng | Nữ | 1/011/1999 | 12A7 | |
2 | 074 | Hoàng Thị Thuý | Hằng | Nữ | 25/01/1999 | 12A7 | |
3 | 075 | Nguyễn Thị | Hằng | Nữ | 20/01/1999 | 12A8 | |
4 | 076 | Trần Thị Thu | Hằng | Nữ | 05/9/1999 | 12A5 | |
5 | 077 | Nguyễn Văn | Hậu | Nam | 01/01/1998 | 12A2 | |
6 | 078 | Cao Thị Thu | Hiền | Nữ | 15/09/1999 | 12A1 | |
7 | 079 | Đặng Thị | Hiền | Nữ | 16/02/1999 | 12A3 | |
8 | 080 | Nguyễn Thị | Hiền | Nữ | 06/06/1999 | 12A6 | |
9 | 081 | Phạm Thị | Hiền | Nữ | 03/10/1999 | 12A10 | |
10 | 082 | Trần Thị | Hiền | Nữ | 02/08/1999 | 12A5 | |
11 | 083 | Trần Thị Thu | Hiền | Nữ | 02/03/1999 | 12A2 | |
12 | 084 | Mai Văn | Hiển | Nam | 11/02/1999 | 12A8 | |
13 | 085 | Hoàng Minh | Hiếu | Nam | 08/02/1999 | 12A2 | |
14 | 086 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | Nam | 02/01/1999 | 12A4 | |
15 | 087 | Trần Minh | Hiếu | Nam | 10/10/1999 | 12A1 | |
16 | 088 | Trần Nguyễn Trung | Hiếu | Nam | 17/08/1999 | 12A3 | |
17 | 089 | Nguyễn Văn | Hiệp | Nam | 01/05/1999 | 12A10 | |
18 | 090 | Trần Hữu | Hiệu | Nam | 26/03/1999 | 12A1 | |
19 | 091 | Lê Thị | Hoa | Nữ | 01/05/1999 | 12A6 | |
20 | 092 | Lương Thị Thanh | Hoa | Nữ | 15/11/1999 | 12A1 | |
21 | 093 | Nguyễn Thị | Hoa | Nữ | 16/02/1999 | 12A3 | |
22 | 094 | Trần Thị | Hoa | Nữ | 7/6/1998 | 12A7 | |
23 | 095 | Trần Thị | Hoa | Nữ | 27/03/1999 | 12A7 | |
24 | 096 | Nguyễn Thị | Hoan | Nữ | 20/11/1999 | 12A4 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | |||||||
Ngày 21 tháng 12 Năm 2016 | |||||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||
(Đã ký) | |||||||
TRƯỜNG THPT LÊ TRỰC | DANH SÁCH HỌC SINH | ||||||
THI HỌC KỲ I - KHỐI 12 | Phòng 5 | ||||||
Khóa ngày: 26-12-2016 | |||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 097 | Phạm Thị Thanh | Hoà | Nữ | 18/08/1999 | 12A2 | |
2 | 098 | Cao Văn | Hoài | Nam | 26/07/1999 | 12A4 | |
3 | 099 | Nguyễn Thị Thu | Hoài | Nữ | 06/02/1999 | 12A3 | |
4 | 0100 | Nguyễn Văn | Hoài | Nam | 02/01/1999 | 12A5 | |
5 | 0101 | Trần Thị Thu | Hoài | Nữ | 21/09/1999 | 12A2 | |
6 | 0102 | Mai Việt | Hoàng | Nam | 01/10/1999 | 12A7 | |
7 | 0103 | Nguyễn Xuân | Hoàng | Nam | 27/02/1999 | 12A8 | |
8 | 0104 | Phạm Huy | Hoàng | Nam | 18/03/1999 | 12A5 | |
9 | 0105 | Trần Viết | Hoàng | Nam | 15/08/1999 | 12A6 | |
10 | 0106 | Trương Việt | Hoàng | Nam | 21/08/1999 | 12A4 | |
11 | 0107 | Phạm Văn | Học | Nam | 16/02/1999 | 12A7 | |
12 | 0108 | Cao Thị Bích | Hồng | Nữ | 17/11/1999 | 12A10 | |
13 | 0109 | Hoàng Văn | Hồng | Nam | 20/08/1999 | 12A7 | |
14 | 0110 | Lê Thị Thu | Hồng | Nữ | 02/04/1999 | 12A1 | |
15 | 0111 | Phan Thị | Hồng | Nữ | 07/01/1999 | 12A10 | |
16 | 0112 | Hoàng Mạnh | Hổ | Nam | 06/07/1999 | 12A8 | |
17 | 0113 | Hoàng Thị Thu | Huệ | Nữ | 26/07/1999 | 12A8 | |
18 | 0114 | Hồ Thị | Huệ | Nữ | 08/11/1999 | 12A5 | |
19 | 0115 | Mai Thị | Huệ | Nữ | 04/06/1999 | 12A5 | |
20 | 0116 | Hoàng Thanh | Huy | Nam | 02/06/1999 | 12A5 | |
21 | 0117 | Nguyễn Thị | Huyền | Nữ | 27/12/1999 | 12A6 | |
22 | 0118 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | Nữ | 27/05/1999 | 12A10 | |
23 | 0119 | Trần Khánh | Huyền | Nam | 18/06/1999 | 12A3 | |
24 | 0120 | Trần Thanh | Huyền | Nữ | 18/02/1998 | 12A5 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | |||||||
Ngày 21 tháng 12 Năm 2016 | |||||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||
(Đã ký) | |||||||
TRƯỜNG THPT LÊ TRỰC | DANH SÁCH HỌC SINH | ||||||
THI HỌC KỲ I - KHỐI 12 | Phòng 6 | ||||||
Khóa ngày: 26-12-2016 | |||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 0121 | Trần Thị Thanh | Huyền | Nữ | 09/11/1999 | 12A9 | |
2 | 0122 | Trương Thị Lệ | Huyền | Nữ | 03/11/1999 | 12A2 | |
3 | 0123 | Đặng Văn | Hùng | Nam | 16/05/1999 | 12A5 | |
4 | 0124 | Hoàng Văn | Hùng | Nam | 26/03/1998 | 12A10 | |
5 | 0125 | Lê Thế | Hưng | Nam | 10/10/1999 | 12A10 | |
6 | 0126 | Hoàng Thanh | Hương | Nam | 06/04/1999 | 12A3 | |
7 | 0127 | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | 20/03/1999 | 12A2 | |
8 | 0128 | Phan Thị | Hương | Nữ | 20/09/1999 | 12A9 | |
9 | 0129 | Nguyễn Thị | Hường | Nữ | 8/11/1999 | 12A7 | |
10 | 0130 | Nguyễn Thị Hoa | Hường | Nữ | 20/06/1999 | 12A9 | |
11 | 0131 | Nguyễn Thị Thuý | Hường | Nữ | 12/04/1999 | 12A2 | |
12 | 0132 | Trần Vũ | Khang | Nam | 09/10/1999 | 12A5 | |
13 | 0133 | Hoàng Duy | Khánh | Nam | 28/04/1999 | 12A6 | |
14 | 0134 | Lê Quốc | Khánh | Nam | 09/02/1999 | 12A8 | |
15 | 0135 | Trần | Khánh | Nam | 02/03/1999 | 12A1 | |
16 | 0136 | Trần Đình | Khuê | Nam | 12/10/1999 | 12A5 | |
17 | 0137 | Đinh Thị | Khương | Nữ | 29/09/1998 | 12A3 | |
18 | 0138 | Hoàng Trung | Kiên | Nam | 03/04/1999 | 12A4 | |
19 | 0139 | Trương Thanh | Kiên | Nam | 06/06/1999 | 12A8 | |
20 | 0140 | Cao Thị | Kiều | Nữ | 15/05/1999 | 12A10 | |
21 | 0141 | Trần Thị | Lai | Nữ | 28/10/1999 | 12A9 | |
22 | 0142 | Nguyễn Phương | Lan | Nữ | 17/02/1999 | 12A4 | |
23 | 0143 | Nguyễn Thị | Lan | Nữ | 16/06/1999 | 12A3 | |
24 | 0144 | Nguyễn Thị Hồng | Lan | Nữ | 24/09/1999 | 12A6 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | |||||||
Ngày 21 tháng 12 Năm 2016 | |||||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||
(Đã ký) | |||||||
TRƯỜNG THPT LÊ TRỰC | DANH SÁCH HỌC SINH | ||||||
THI HỌC KỲ I - KHỐI 12 | Phòng 7 | ||||||
Khóa ngày: 26-12-2016 | |||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 0145 | Hoàng Sơn | Lâm | Nam | 20/05/1999 | 12A5 | |
2 | 0146 | Nguyễn Thị | Lâm | Nữ | 13/01/1999 | 12A6 | |
3 | 0147 | Nguyễn Trường | Lâm | Nam | 14/01/1999 | 12A10 | |
4 | 0148 | Nguyễn Văn | Lâm | Nam | 21/07/1999 | 12A9 | |
5 | 0149 | Hoàng Khởi | Lập | Nam | 01/11/1999 | 12A10 | |
6 | 0150 | Hoàng Thị Kim | Liên | Nữ | 17/05/1999 | 12A1 | |
7 | 0151 | Hoàng Thị Thu | Liểu | Nữ | 01/08/1999 | 12A8 | |
8 | 0152 | Nguyễn Thị | Liễu | Nữ | 15/11/1999 | 12A8 | |
9 | 0153 | Dương Thị Hồng | Linh | Nữ | 15/07/1999 | 12A9 | |
10 | 0154 | Đặng Ngọc | Linh | Nam | 06/05/1998 | 12A10 | |
11 | 0155 | Hoàng Phương | Linh | Nữ | 09/04/1999 | 12A6 | |
12 | 0156 | Hoàng Thị Mỷ | Linh | Nữ | 04/12/1999 | 12A1 | |
13 | 0157 | Hoàng Thuỳ | Linh | Nữ | 12/06/1999 | 12A2 | |
14 | 0158 | Hồ Quang | Linh | Nam | 20/03/1999 | 12A5 | |
15 | 0159 | Lê Diệu | Linh | Nữ | 14/04/1999 | 12A1 | |
16 | 0160 | Lê Duy | Linh | Nam | 20/08/1999 | 12A4 | |
17 | 0161 | Lê Ngọc | Linh | Nam | 29/03/1999 | 12A6 | |
18 | 0162 | Nguyễn Thị Nhật | Linh | Nữ | 21/11/1999 | 12A7 | |
19 | 0163 | Trần Đức | Linh | Nam | 24/08/1999 | 12A8 | |
20 | 0164 | Trần Thị | Linh | Nữ | 03/10/1998 | 12A8 | |
21 | 0165 | Trần Thị Mỷ | Linh | Nữ | 26/05/1999 | 12A10 | |
22 | 0166 | Mai Thị Kim | Loan | Nam | 01/03/1999 | 12A10 | |
23 | 0167 | Lê Đức | Long | Nam | 10/05/1999 | 12A2 | |
24 | 0168 | Thái Bá | Long | Nam | 08/01/1999 | 12A9 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | |||||||
Ngày 21 tháng 12 Năm 2016 | |||||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||
(Đã ký) | |||||||
TRƯỜNG THPT LÊ TRỰC | DANH SÁCH HỌC SINH | ||||||
THI HỌC KỲ I - KHỐI 12 | Phòng 8 | ||||||
Khóa ngày: 26-12-2016 | |||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 0169 | Hoàng Thị | Lộc | Nữ | 20/11/1999 | 12A7 | |
2 | 0170 | Trần Thị | Lợi | Nữ | 03/01/1999 | 12A4 | |
3 | 0171 | Nguyễn Văn | Luận | Nam | 25/08/1999 | 12A3 | |
4 | 0172 | Mai Thị Kim | Luyên | Nữ | 10/2/1999 | 12A7 | |
5 | 0173 | Trần Thị | Luyên | Nữ | 05/10/1999 | 12A8 | |
6 | 0174 | Dương Thị | Lương | Nữ | 02/02/1999 | 12A6 | |
7 | 0175 | Hồ Thị | Lượng | Nữ | 23/12/1999 | 12A9 | |
8 | 0176 | Cao Thế | Lực | Nam | 18/09/1999 | 12A7 | |
9 | 0177 | Trần Bảo | Lực | Nữ | 26/12/1998 | 12A6 | |
10 | 0178 | Nguyễn Thị Minh | Ly | Nữ | 16/11/1999 | 12A2 | |
11 | 0179 | Nguyễn Thị Hải | Lý | Nữ | 12A8 | ||
12 | 0180 | Nguyễn Thị Hồng | Mai | Nữ | 01/06/1999 | 12A3 | |
13 | 0181 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | Nữ | 25/06/1999 | 12A5 | |
14 | 0182 | Phan Thị Ngọc | Mai | Nữ | 04/07/1999 | 12A1 | |
15 | 0183 | Trần Thị | Mai | Nữ | 4/8/1999 | 12A7 | |
16 | 0184 | Trần Thị | Mai | Nữ | 20/05/1999 | 12A8 | |
17 | 0185 | Hoàng Đức | Mạnh | Nam | 01/11/1999 | 12A1 | |
18 | 0186 | Trần Đức | Mạnh | Nam | 13/11/1999 | 12A6 | |
19 | 0187 | Cao Đức | Minh | Nam | 16/05/1999 | 12A10 | |
20 | 0188 | Hoàng Văn | Minh | Nam | 04/02/1999 | 12A7 | |
21 | 0189 | Lê Thị | Minh | Nữ | 16/02/1999 | 12A8 | |
22 | 0190 | Nguyễn Công | Minh | Nam | 15/12/1999 | 12A7 | |
23 | 0191 | Lê | Na | Nữ | 06/07/1999 | 12A2 | |
24 | 0192 | Lê Trường | Nam | Nam | 16/06/1999 | 12A3 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | |||||||
Ngày 21 tháng 12 Năm 2016 | |||||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||
(Đã ký) | |||||||
TRƯỜNG THPT LÊ TRỰC | DANH SÁCH HỌC SINH | ||||||
THI HỌC KỲ I - KHỐI 12 | Phòng 9 | ||||||
Khóa ngày: 26-12-2016 | |||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 0193 | Nguyễn Đức | Nam | Nam | 01/01/1998 | 12A9 | |
2 | 0194 | Nguyễn Phương | Nam | Nam | 28/01/1999 | 12A1 | |
3 | 0195 | Nguyễn Phương | Nam | Nam | 20/01/1999 | 12A2 | |
4 | 0196 | Nguyễn Thị Hồng | Nam | Nữ | 06/01/1999 | 12A10 | |
5 | 0197 | Trần Ngọc | Nam | Nam | 15/01/1999 | 12A10 | |
6 | 0198 | Trần Văn | Nam | Nam | 03/10/1999 | 12A4 | |
7 | 0199 | Hoàng Thị Thanh | Nga | Nữ | 20/07/1999 | 12A3 | |
8 | 0200 | Lê Thị | Nga | Nữ | 12/09/1999 | 12A1 | |
9 | 0201 | Nguyễn Thị | Nga | Nữ | 07/01/1999 | 12A1 | |
10 | 0202 | Nguyễn Thị Hồng | Nga | Nữ | 20/09/1999 | 12A4 | |
11 | 0203 | Lê Thị Kim | Ngân | Nữ | 20/09/1999 | 12A6 | |
12 | 0204 | Trần Thị | Ngân | Nữ | 20/02/1998 | 12A10 | |
13 | 0205 | Trần Thị Kim | Ngân | Nữ | 21/05/1999 | 12A4 | |
14 | 0206 | Lê Văn | Nghĩa | Nam | 06/06/1997 | 12A6 | |
15 | 0207 | Đặng Hồng | Ngọc | Nam | 06/10/1998 | 12A5 | |
16 | 0208 | Hoàng Thị | Ngọc | Nữ | 30/10/1999 | 12A2 | |
17 | 0209 | Trần Thị Thu | Ngọc | Nữ | 02/03/1999 | 12A1 | |
18 | 0210 | Hoàng Thảo | Nguyên | Nữ | 21/02/1999 | 12A8 | |
19 | 0211 | Nguyễn Thị Thái | Nguyên | Nữ | 24/07/1999 | 12A7 | |
20 | 0212 | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | Nữ | 24/04/1999 | 12A1 | |
21 | 0213 | Đào Thị Hoa | Nhàn | Nữ | 23/08/1999 | 12A5 | |
22 | 0214 | Trần Thị | Nhàn | Nữ | 10/01/1999 | 12A2 | |
23 | 0215 | Trần Tuấn | Nhã | Nam | 10/03/1999 | 12A1 | |
24 | 0216 | Phạm Lương | Nhân | Nam | 04/11/1999 | 12A2 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | |||||||
Ngày 21 tháng 12 Năm 2016 | |||||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||
(Đã ký) | |||||||
TRƯỜNG THPT LÊ TRỰC | DANH SÁCH HỌC SINH | ||||||
THI HỌC KỲ I - KHỐI 12 | Phòng 10 | ||||||
Khóa ngày: 26-12-2016 | |||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 0217 | Nguyễn Linh | Nhật | Nam | 07/08/1999 | 12A3 | |
2 | 0218 | Trần Long | Nhật | Nam | 06/03/1999 | 12A2 | |
3 | 0219 | Lương Thảo | Nhi | Nữ | 04/07/1999 | 12A4 | |
4 | 0220 | Cao Thị Hồng | Nhung | Nữ | 06/04/1999 | 12A7 | |
5 | 0221 | Hoàng Thị Hồng | Nhung | Nữ | 25/05/1999 | 12A1 | |
6 | 0222 | Hoàng Thị Phương | Nhung | Nữ | 29/01/1999 | 12A1 | |
7 | 0223 | Nguyễn Phương | Nhung | Nữ | 01/06/1999 | 12A6 | |
8 | 0224 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 16/06/1998 | 12A8 | |
9 | 0225 | Phạm Thị | Nhung | Nữ | 20/12/1999 | 12A4 | |
10 | 0226 | Trần Thị Hồng | Nhung | Nữ | 21/01/1999 | 12A1 | |
11 | 0227 | Trần Thị Thuỳ | Nhung | Nữ | 13/09/1999 | 12A7 | |
12 | 0228 | Hoàng Đức | Ninh | Nam | 27/05/1999 | 12A10 | |
13 | 0229 | Hoàng Thị Kim | Oanh | Nữ | 22/04/1999 | 12A10 | |
14 | 0230 | Nguyễn Thị | Oanh | Nữ | 09/10/1999 | 12A6 | |
15 | 0231 | Trần Hà Kiều | Oanh | Nữ | 25/04/1999 | 12A6 | |
16 | 0232 | Trần Duy | Pháp | Nam | 30/01/1999 | 12A4 | |
17 | 0233 | Trần Thanh | Phong | Nam | 02/03/1999 | 12A8 | |
18 | 0234 | Hoàng Thị | Phúc | Nữ | 10/10/1999 | 12A8 | |
19 | 0235 | Lê Ngọc | Phương | Nam | 28/04/1999 | 12A3 | |
20 | 0236 | Lê Thị | Phương | Nữ | 04/01/1998 | 12A4 | |
21 | 0237 | Trần Thị Thuỷ | Phương | Nữ | 20/07/1999 | 12A9 | |
22 | 0238 | Trần Tuấn | Phương | Nam | 12/09/1999 | 12A4 | |
23 | 0239 | Nguyễn Nhật | Quang | Nam | 25/04/1999 | 12A5 | |
24 | 0240 | Đậu Minh | Quân | Nam | 01/02/1999 | 12A7 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | |||||||
Ngày 21 tháng 12 Năm 2016 | |||||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||
(Đã ký) | |||||||
TRƯỜNG THPT LÊ TRỰC | DANH SÁCH HỌC SINH | ||||||
THI HỌC KỲ I - KHỐI 12 | Phòng 11 | ||||||
Khóa ngày: 26-12-2016 | |||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 0241 | Nguyễn Hải | Quân | Nam | 28/06/1999 | 12A8 | |
2 | 0242 | Trần Nam | Quân | Nam | 28/07/1999 | 12A7 | |
3 | 0243 | Nguyễn Thế | Quyết | Nam | 10/01/1998 | 12A8 | |
4 | 0244 | Trần Đình | Sang | Nam | 01/10/1999 | 12A5 | |
5 | 0245 | Hoàng Thị | Sen | Nữ | 11/02/1999 | 12A10 | |
6 | 0246 | Phan Trường | Sinh | Nam | 15/07/1999 | 12A10 | |
7 | 0247 | Lê Hoài | Sơn | Nam | 20/06/1999 | 12A9 | |
8 | 0248 | Nguyễn Thanh | Sơn | Nam | 20/08/1999 | 12A6 | |
9 | 0249 | Nguyễn Văn | Sơn | Nam | 23/02/1999 | 12A3 | |
10 | 0250 | Nguyễn Văn | Sơn | Nam | 09/02/1999 | 12A4 | |
11 | 0251 | Trần Văn | Sự | Nam | 28/03/1999 | 12A4 | |
12 | 0252 | Hoàng Tiến | Sỹ | Nam | 14/09/1999 | 12A1 | |
13 | 0253 | Phạm Trung | Sỹ | Nam | 24/05/1999 | 12A5 | |
14 | 0254 | Hoàng Trọng | Tài | Nam | 11/06/1998 | 12A9 | |
15 | 0255 | Lê Thế | Tài | Nam | 16/07/1999 | 12A2 | |
16 | 0256 | Trần Anh | Tài | Nam | 22/03/1999 | 12A9 | |
17 | 0257 | Hoàng Văn | Tâm | Nam | 10/10/1998 | 12A3 | |
18 | 0258 | Lê Thị | Tâm | Nữ | 09/05/1999 | 12A8 | |
19 | 0259 | Nguyễn Thị Lệ | Tâm | Nữ | 14/06/1999 | 12A4 | |
20 | 0260 | Trương Thanh | Tâm | Nam | 03/06/1999 | 12A2 | |
21 | 0261 | Nguyễn Thị | Thanh | Nữ | 30/11/1999 | 12A5 | |
22 | 0262 | Nguyễn Thị Ngọc | Thanh | Nữ | 16/08/1999 | 12A1 | |
23 | 0263 | Hoàng Văn | Thành | Nam | 20/09/1999 | 12A7 | |
24 | 0264 | Lê Tấn | Thành | Nam | 25/06/1999 | 12A4 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | |||||||
Ngày 21 tháng 12 Năm 2016 | |||||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||
(Đã ký) | |||||||
TRƯỜNG THPT LÊ TRỰC | DANH SÁCH HỌC SINH | ||||||
THI HỌC KỲ I - KHỐI 12 | Phòng 12 | ||||||
Khóa ngày: 26-12-2016 | |||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 0265 | Phạm Trung | Thành | Nam | 18/02/1999 | 12A1 | |
2 | 0266 | Trần Xuân | Thành | Nam | 03/01/1999 | 12A1 | |
3 | 0267 | Trương Thị | Thành | Nữ | 15/10/1999 | 12A4 | |
4 | 0268 | Trương Trần | Thành | Nam | 04/11/1999 | 12A1 | |
5 | 0269 | Châu Thị | Thảo | Nữ | 26/04/1999 | 12A10 | |
6 | 0270 | Hoàng Thị | Thảo | Nữ | 29/04/1999 | 12A3 | |
7 | 0271 | Trần Thị Phương | Thảo | Nữ | 20/06/1999 | 12A4 | |
8 | 0272 | Phạm Hùng | Thăng | Nam | 15/02/1999 | 12A2 | |
9 | 0273 | Cao Chiến | Thắng | Nam | 09/06/1999 | 12A6 | |
10 | 0274 | Hoàng Anh | Thắng | Nam | 09/02/1999 | 12A8 | |
11 | 0275 | Lê Quyết | Thắng | Nam | 02/06/1999 | 12A10 | |
12 | 0276 | Nguyễn Đức | Thắng | Nam | 22/06/1999 | 12A9 | |
13 | 0277 | Nguyễn Hữu | Thắng | Nam | 30/07/1999 | 12A4 | |
14 | 0278 | Phan Hữu | Thắng | Nam | 06/06/1999 | 12A9 | |
15 | 0279 | Trần Đức | Thắng | Nam | 10/06/1998 | 12A8 | |
16 | 0280 | Hoàng Thị | Thêm | Nữ | 18/09/1998 | 12A5 | |
17 | 0281 | Lê Hoàng | Thiên | Nam | 26/11/1999 | 12A2 | |
18 | 0282 | Nguyễn Ngọc Thanh | Thiên | Nam | 17/08/1999 | 12A3 | |
19 | 0283 | Trần Đức | Thiện | Nam | 28/08/1999 | 12A6 | |
20 | 0284 | Lê Anh | Thơ | Nữ | 12/04/1999 | 12A1 | |
21 | 0285 | Hoàng Thị | Thơm | Nữ | 20/01/1999 | 12A4 | |
22 | 0286 | Trần Thị | Thơm | Nữ | 19/04/1999 | 12A5 | |
23 | 0287 | Lê Thị Hoài | Thu | Nữ | 24/05/1999 | 12A10 | |
24 | 0288 | Trần Thị Hoài | Thu | Nữ | 24/01/1999 | 12A1 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | |||||||
Ngày 21 tháng 12 Năm 2016 | |||||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||
(Đã ký) | |||||||
TRƯỜNG THPT LÊ TRỰC | DANH SÁCH HỌC SINH | ||||||
THI HỌC KỲ I - KHỐI 12 | Phòng 13 | ||||||
Khóa ngày: 26-12-2016 | |||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 0289 | Hoàng Thị | Thuỷ | Nữ | 01/05/1999 | 12A9 | |
2 | 0290 | Lương Thị Thu | Thuỷ | Nữ | 20/07/1999 | 12A9 | |
3 | 0291 | Nguyễn Thị | Thuỷ | Nữ | 15/03/1999 | 12A4 | |
4 | 0292 | Trần Thị | Thuỷ | Nữ | 03/02/1999 | 12A6 | |
5 | 0293 | Trần Thị | Thuý | Nữ | 02/06/1999 | 12A6 | |
6 | 0294 | Trần Thị Minh | Thuý | Nữ | 15/04/1999 | 12A1 | |
7 | 0295 | Hoàng Thị Hoài | Thương | Nữ | 19/05/1999 | 12A7 | |
8 | 0296 | Lê Thị Hoài | Thương | Nữ | 09/05/1999 | 12A2 | |
9 | 0297 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | Nữ | 03/09/1999 | 12A1 | |
10 | 0298 | Trần Thị | Thương | Nữ | 20/07/1999 | 12A4 | |
11 | 0299 | Võ Thị Hoài | Thương | Nữ | 27/09/1999 | 12A9 | |
12 | 0300 | Cao Thị | Thường | Nữ | 02/10/1999 | 12A5 | |
13 | 0301 | Nguyễn Thị | Thường | Nữ | 24/06/1999 | 12A4 | |
14 | 0302 | Hoàng Thăng | Tiến | Nam | 21/02/1999 | 12A1 | |
15 | 0303 | Lương Ngọc | Tiến | Nam | 09/12/1999 | 12A10 | |
16 | 0304 | Lê Ngọc | Toàn | Nam | 23/12/1999 | 12A7 | |
17 | 0305 | Trần Đức | Toản | Nam | 09/03/1999 | 12A9 | |
18 | 0306 | Đinh Xuân | Toán | Nam | 19/07/1999 | 12A3 | |
19 | 0307 | Hoàng Nguyệt | Trang | Nữ | 12/02/1999 | 12A1 | |
20 | 0308 | Hoàng Thị | Trang | Nữ | 10/05/1999 | 12A2 | |
21 | 0309 | Hoàng Thị Huyền | Trang | Nữ | 10/10/1999 | 12A2 | |
22 | 0310 | Hoàng Thị Thuỳ | Trang | Nữ | 04/10/1999 | 12A3 | |
23 | 0311 | Lê Huyền | Trang | Nữ | 26/09/1999 | 12A9 | |
24 | 0312 | Mai Thị Huyền | Trang | Nữ | 20/05/1999 | 12A4 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | |||||||
Ngày 21 tháng 12 Năm 2016 | |||||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||
(Đã ký) | |||||||
TRƯỜNG THPT LÊ TRỰC | DANH SÁCH HỌC SINH | ||||||
THI HỌC KỲ I - KHỐI 12 | Phòng 14 | ||||||
Khóa ngày: 26-12-2016 | |||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 0313 | Nguyễn Thị Hà | Trang | Nữ | 25/03/1999 | 12A10 | |
2 | 0314 | Phan Thị Huyền | Trang | Nữ | 16/06/1999 | 12A9 | |
3 | 0315 | Phạm Thị Thuỳ | Trang | Nữ | 23/10/1999 | 12A6 | |
4 | 0316 | Trần Ngọc Thục | Trang | Nữ | 25/07/1999 | 12A1 | |
5 | 0317 | Nguyễn Thị Hải | Trâm | Nữ | 12/06/1999 | 12A2 | |
6 | 0318 | Cao Thị | Trinh | Nữ | 22/01/1999 | 12A8 | |
7 | 0319 | Đặng Thị Kiều | Trinh | Nữ | 22/02/1999 | 12A7 | |
8 | 0320 | Trần Ngọc | Trinh | Nam | 24/03/1999 | 12A5 | |
9 | 0321 | Nguyễn Quang | Trung | Nam | 20/05/1999 | 12A7 | |
10 | 0322 | Cao Minh | Tuấn | Nam | 08/10/1999 | 12A3 | |
11 | 0323 | Đinh Quốc | Tuấn | Nam | 22/03/1999 | 12A6 | |
12 | 0324 | Mai Anh | Tuấn | Nam | 01/01/1999 | 12A4 | |
13 | 0325 | Nguyễn Trương Anh | Tuấn | Nam | 01/12/1999 | 12A10 | |
14 | 0326 | Phạm Anh | Tuấn | Nam | 08/01/1999 | 12A2 | |
15 | 0327 | Trần Lê Anh | Tuấn | Nam | 23/12/1998 | 12A5 | |
16 | 0328 | Trần Minh | Tuấn | Nam | 09/02/1999 | 12A6 | |
17 | 0329 | Trần Anh | Tuyên | Nam | 21/01/1999 | 12A10 | |
18 | 0330 | Cao Thị Thanh | Tuyến | Nữ | 04/05/1999 | 12A5 | |
19 | 0331 | Đặng Thanh | Tùng | Nam | 12/11/1999 | 12A6 | |
20 | 0332 | Phan Thị Cẩm | Tú | Nữ | 12/09/1999 | 12A3 | |
21 | 0333 | Phạm Thị | Tú | Nữ | 10/05/1997 | 12A2 | |
22 | 0334 | Trần Minh | Tú | Nam | 24/04/1998 | 12A4 | |
23 | 0335 | Trần Thị Thanh | Tú | Nữ | 04/03/1999 | 12A9 | |
24 | 0336 | Lê Văn | Tư | Nam | 25/02/1999 | 12A2 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | |||||||
Ngày 21 tháng 12 Năm 2016 | |||||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||
(Đã ký) | |||||||
TRƯỜNG THPT LÊ TRỰC | DANH SÁCH HỌC SINH | ||||||
THI HỌC KỲ I - KHỐI 12 | Phòng 15 | ||||||
Khóa ngày: 26-12-2016 | |||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 0337 | Hoàng Thị | Uyên | Nữ | 22/06/1999 | 12A10 | |
2 | 0338 | Lê Đình | Văn | Nam | 16/02/1999 | 12A9 | |
3 | 0339 | Trần Thị Thảo | Vân | Nữ | 20/08/1999 | 12A10 | |
4 | 0340 | Trương Thị Hải | Vân | Nữ | 31/08/1999 | 12A3 | |
5 | 0341 | Phạm Hồng | Việt | Nam | 08/12/1999 | 12A8 | |
6 | 0342 | Trần Bảo | Việt | Nam | 18/09/1999 | 12A1 | |
7 | 0343 | Trần Quốc | Việt | Nam | 20/04/1998 | 12A8 | |
8 | 0344 | Lê Thái | Vĩnh | Nam | 20/04/1999 | 12A9 | |
9 | 0345 | Hoàng Đức | Vượng | Nam | 01/01/1999 | 12A5 | |
10 | 0346 | Phạm Thị | Xoan | Nữ | 16/09/1998 | 12A5 | |
11 | 0347 | Hoàng Thị | Xuân | Nữ | 13/06/1998 | 12A6 | |
12 | 0348 | Trần Thị | Xuân | Nữ | 11/04/1999 | 12A2 | |
13 | 0349 | Cao Thị | Yến | Nữ | 11/10/1999 | 12A4 | |
14 | 0350 | Đặng Thị Hải | Yến | Nữ | 18/07/1999 | 12A6 | |
15 | 0351 | Hoàng Thị | Yến | Nữ | 01/10/1999 | 12A3 | |
16 | 0352 | Hoàng Thị Mỹ | Yến | Nữ | 02/06/1999 | 12A9 | |
17 | 0353 | Nguyễn Thị | Yến | Nữ | 15/03/1999 | 12A1 | |
18 | 0354 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 10/12/1999 | 12A5 | |
19 | 0355 | Phạm Thị Hoài | Yến | Nữ | 15/03/1999 | 12A4 | |
20 | 0356 | Trần Thị | Yến | Nữ | 20/02/1999 | 12A9 | |
Danh sách này có 20 học sinh. | |||||||
Ngày 21 tháng 12 Năm 2016 | |||||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||
(Đã ký) |
Những tin cũ hơn