Đang truy cập : 8
Hôm nay : 371
Tháng hiện tại : 46871
Tổng lượt truy cập : 1383399
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||
Lớp 10 | Lớp 11 | Lớp 12 | ||||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 1102 | 428 | 331 | 343 | |
1 | Tốt (tỷ lệ % so với tổng số) |
736 66.79 |
275 64.25 |
181 54.68 |
280 81.63 |
|
2 | Khá (tỷ lệ % so với tổng số) |
306 27.77 |
121 28.27 |
124 37.46 |
61 17.78 |
|
3 | Trung bình (tỷ lệ % so với tổng số) |
56 5.08 |
29 6.78 |
25 7.55 |
2 0.58 |
|
4 | Yếu (tỷ lệ % so với tổng số) |
4 0.36 |
3 0.7 |
1 0.3 |
0 |
|
II | Số học sinh chia theo học lực | 1102 | 428 | 331 | 343 | |
1 | Giỏi (tỷ lệ % so với tổng số) |
52 4.72 |
8 1.87 |
20 6.04 |
24 7.0 |
|
2 | Khá (tỷ lệ % so với tổng số) |
404 36.66 |
109 25.47 |
103 31.12 |
192 55.98 |
|
3 | Trung bình (tỷ lệ % so với tổng số) |
552 50.05 |
249 58.18 |
177 53.47 |
126 36.73 |
|
4 | Yếu (tỷ lệ % so với tổng số) |
93 8.44 |
61 14.25 |
31 9.37 |
1 0.29 |
|
5 | Kém (tỷ lệ % so với tổng số) |
|||||
III | Tổng hợp kết quả cuối năm | Tổng số | Lớp 10 | Lớp 11 | Lớp 12 | |
1 | Lên lớp (tỷ lệ % so với tổng số) |
749 98.68 |
420 98.13 |
329 99.39 |
(được dự thi 343 (100%) |
|
a | Học sinh giỏi (tỷ lệ % so với tổng số) |
52 4.72 |
8 1.87 |
20 6.04 |
24 7.00 |
|
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ % so với tổng số) |
404 36.66 |
109 25.47 |
103 31.12 |
192 55.98 |
|
2 | Thi lại (tỷ lệ % so với tổng số) |
92 8.44 |
61 14.25 |
31 9.37 |
||
3 | Lưu ban (tỷ lệ % so với tổng số) |
10 1.32 |
8 1.86 |
2 0.60 |
||
4 | Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ % so với tổng số) |
6 0.79 |
5 1.17 |
1 0.3 |
||
5 | Bị đuổi học (tỷ lệ % so với tổng số) |
|||||
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ % so với tổng số) |
22 1.96 |
15 3.39 |
7 0.27 |
||
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi | 10 | 1 | 2 | 7 | |
1 | Cấp huyện | |||||
2 | Cấp tỉnh/thành phố | 10 | 1 | 2 | 7 | |
3 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế | |||||
V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp | 350 | 343 | TDO: 7 | ||
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp | 279 | 277 | TDO: 2 | ||
1 | Giỏi (tỷ lệ % so với tổng số) |
|||||
2 | Khá (tỷ lệ % so với tổng số) |
|||||
3 | Trung bình (Tỷ lệ % so với tổng số) |
|||||
VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng (tỷ lệ % so với tổng số) |
110 71.89 |
110 71.89 |
|||
VIII | Số học sinh nam/số học sinh nữ | 509/593 | 192/236 | 163/168 | 154/189 | |
IX | Số học sinh dân tộc thiểu số |
Tuyên Hóa, ngày 30 tháng 9 năm 2019 HIỆU TRƯỞNG Nguyễn Minh Đức |
Tác giả bài viết: Hiệu trưởng
Chú ý: Việc đăng lại bài viết trên ở website hoặc các phương tiện truyền thông khác mà không ghi rõ nguồn http://nukeviet.vn là vi phạm bản quyền
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn