Đang truy cập : 6
Hôm nay : 243
Tháng hiện tại : 46743
Tổng lượt truy cập : 1383271
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||
Lớp 10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
Lớp… | |||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 1065 | 361 | 349 | 355 | |
1 | Tốt- (tỷ lệ % so với tổng số) |
66,67 | 54,57 | 62,46 | 83,10 | |
2 | Khá- (tỷ lệ % so với tổng số) |
28,17 | 36,84 | 32,09 | 15,49 | |
3 | Trung bình- (tỷ lệ so với tổng số) |
4,32 | 7,48 | 4,01 | 1,41 | |
4 | Yếu- (tỷ lệ %so với tổng số) |
0,85 | 1,11 | 1,43 | 0,00 | |
II | Số học sinh chia theo học lực | 1065 | 361 | 349 | 355 | |
1 | Giỏi-- (tỷ lệ % so với tổng số) |
5,16 | 5,26 | 5,16 | 5,07 | |
2 | Khá-- (tỷ lệ % so với tổng số) |
47,32 | 36,01 | 38,40 | 67,61 | |
3 | Trung bình- -(tỷ lệ % so với tổng số) |
43,57 | 49,86 | 53,87 | 27,04 | |
4 | Yếu- -(tỷ lệ % so với tổng số) |
3,76 | 8,59 | 2,58 | 0,00 | |
5 | Kém- (tỷ lệ % so với tổng số) |
0,19 | 0,28 | 0,00 | 0,28 | |
III | Tổng hợp kết quả cuối năm | 1065 | 361 | 349 | 355 | |
1 | Lên lớp- (tỷ lệ % so với tổng số) |
1023-96,06% | 329-91,14% | 340-97,42% | 354-99,72% | |
a | Học sinh giỏi-- (tỷ lệ % so với tổng số) |
55 5,16% |
19 5,26% |
18 5,16% |
18 5,07% |
|
b | Học sinh tiên tiến- (tỷ lệ % so với tổng số) |
504 47,32% |
130 36,01% |
135 38,40% |
240 67,61% |
|
2 | Thi lại-- (tỷ lệ % so với tổng số) |
36 3,38% |
30 8,31% |
6 1,72% |
||
3 | Lưu ban-- (tỷ lệ % so với tổng số) |
6 0,56% |
2 0,55% |
3 0,86% |
1 0,28% |
|
4 | Chuyển trường đến/đi- (tỷ lệ % so với tổng số) |
0 | ||||
5 | Bị đuổi học- (tỷ lệ % so với tổng số) |
0 | ||||
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)-(tỷ lệ % so với tổng số) | 28 2,63% |
19 5,26% |
9 2,58% |
||
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi |
36 | 19 | 17 | ||
1 | Cấp tỉnh/thành phố | 31 | 16 | 15 | ||
2 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế | 5 | 3 | 2 | ||
V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp | 354 | 354 | |||
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp | 344 | 344 | |||
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập (tỷ lệ so với tổng số) |
130 37,8% |
130 37,8% |
|||
VIII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập (tỷ lệ so với tổng số) |
45 13,08% |
45 13,08% |
|||
IX | Số học sinh nam/số học sinh nữ | 148/213 | 154/195 | 160/195 | ||
X | Số học sinh dân tộc thiểu số |
Tác giả bài viết: Võ Văn Tuệ-Phó Hiệu trưởng
Nguồn tin: BAN CHUYÊN MÔN-TRưỜNG THPT LÊ TRỰC
Chú ý: Việc đăng lại bài viết trên ở website hoặc các phương tiện truyền thông khác mà không ghi rõ nguồn http://nukeviet.vn là vi phạm bản quyền
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn